EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoothbore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoothbore
smoothbore
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
súng nòng trơn
← Xem thêm từ smooth-tongued
Xem thêm từ smoothed →
Từ vựng liên quan
bo
bore
hb
mo
moo
moot
or
ore
ot
re
s
smooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…