EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snackette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snackette
snackette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem snack bar
← Xem thêm từ snacked
Xem thêm từ snacking →
Từ vựng liên quan
ac
s
snack
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…