ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snacking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snacking


snack /snæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
  phần, phần chia
to go snacks with someone in something → chia chung cái gì với ai
snacks! → ta chia nào!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…