ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snaggle-tooth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snaggle-tooth


snaggle-tooth

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  răng mọc chìa, răng khểnh
  răng sứt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…