EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snail-pace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snail-pace
snail-pace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bước đi chậm chạp
← Xem thêm từ snail-cased
Xem thêm từ snail-paced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
ail
ce
nail
pa
pace
s
snail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…