ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snappily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snappily


snappily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  <thgt> dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
  <thgt> đẹp, rất mốt; hợp thời trang
  <Mỹ><thgt> nhanh, mạnh mẽ, sống động
  gọn gàng, thanh nhã
  đầy hương vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…