ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snides


snide /snaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) giả, giả mạo
  láu cá; ác ý
a snide remark → một nhận xét ác ý

danh từ


  (từ lóng) bạc đồng giả
  đồ nữ trang giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…