EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniffer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniffer
sniffer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hít vào; người hít ma túy
← Xem thêm từ sniffed
Xem thêm từ sniffers →
Từ vựng liên quan
er
if
ni
niff
s
sniff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…