ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sniffier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sniffier


sniffy /'snifi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh
  hơi nặng mùi, hơi có mùi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…