EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniffier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniffier
sniffy /'snifi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) khinh thường, khinh khỉnh
hơi nặng mùi, hơi có mùi
← Xem thêm từ sniffers
Xem thêm từ sniffiest →
Từ vựng liên quan
er
fie
if
iffier
ni
niff
s
sniff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…