EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sniffled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sniffled
sniffle /'snifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) sự sổ mũi
tiếng xỉ mũi
nội động từ
sổ mũi
← Xem thêm từ sniffle
Xem thêm từ sniffles →
Từ vựng liên quan
fled
if
led
ni
niff
s
sniff
sniffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…