ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sniffles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sniffles


sniffle /'snifl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (số nhiều) sự sổ mũi
  tiếng xỉ mũi

nội động từ


  sổ mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…