ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snogged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snogged


snog

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  (+with) <thgt> hôn hít; ôm ấp
* danh từ
  <thgt> sự hôn hít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…