EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snogging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snogging
snogging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> sự ôm ấp vuốt ve và hôn hít
← Xem thêm từ snogged
Xem thêm từ snood →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
no
nog
noggin
s
snog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…