EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snotty-nosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snotty-nosed
snotty-nosed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ
← Xem thêm từ snotty
Xem thêm từ snout →
Từ vựng liên quan
no
nos
nose
nosed
not
os
ot
s
se
snot
snotty
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…