ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snout


snout /snaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mũi, mõm (động vật)
  (thông tục) mũi to (của người)
  mũi (của tàu, thuyền...)
of battleship's ram → mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
  đầu vòi (của ống)

Các câu ví dụ:

1. This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.


Xem tất cả câu ví dụ về snout /snaut/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…