snout /snaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũi, mõm (động vật)
(thông tục) mũi to (của người)
mũi (của tàu, thuyền...)
of battleship's ram → mũi nhọn tàu chiến (để đâm vào tàu địch)
đầu vòi (của ống)
Các câu ví dụ:
1. This frog is distinguished by its small size, with a snout length of up to 2.
Xem tất cả câu ví dụ về snout /snaut/