ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snout-ring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snout-ring


snout-ring /'snautriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái rọ (buộc vào mõm lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…