EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snouted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snouted
snouted /'snautid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đeo rọ (lợn)
← Xem thêm từ snout-ring
Xem thêm từ snouts →
Từ vựng liên quan
no
ou
out
outed
s
snout
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…