ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snowballs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snowballs


snowball /'snoubɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau)
  bánh putđinh táo

động từ


  ném (nhau) bằng hòn tuyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…