ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snowing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snowing


snow /snou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ)
  tuyết
  (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi
  vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc
  (từ lóng) chất côcain

nội động từ


  tuyết rơi
it snow s → tuyết rơi
  rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết

ngoại động từ


  làm cho bạc như tuyết
the years have snowed his hair → năm tháng đã làm cho tóc ông ta bạc trắng như tuyết
  làm nghẽn lại vì tuyết
to be snowed up (in) → nghẽn lại vì tuyết (đường sá...)
to snow under
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng)
  dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…