ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soap-box

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soap-box


soap-box /'soupbɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòm đựng xà phòng
  bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)

tính từ


  (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
soap box orator → diễn giả ở ngoài phố

nội động từ


  diễn thuyết ở ngoài phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…