EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sociological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sociological
sociological /,sousiə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xã hội học
← Xem thêm từ sociolinguistically
Xem thêm từ sociologically →
Từ vựng liên quan
cal
ci
CIO
gi
ic
lo
log
logic
logical
oc
s
so
soc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…