ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sock


sock /sɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bít tất ngắn cổ
  giày kịch (giày của diễn viên hài kịch thời xưa); (nghĩa bóng) hài kịch
the buskin and the sock → bi kịch và hài kịch
  để lót (để vào trong giày cho ấm)
'expamle'>to pull up one's socks
  cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) quà vặt

ngoại động từ


 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thết quà (ai); cho (ai cái gì)

danh từ


  (từ lóng) hay ăn quà vặt
  (từ lóng) cái ném
  cái đấm, cái thụi, cái thoi
=give him socks → đấm cho hắn một trận!

ngoại động từ


  (từ lóng) ném (đá vào ai)
  đấm, thụi, thoi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) để, gửi
to sock all one's money in the bank → gửi hết tiền vào ngân hàng
* phó từ
  (từ lóng) trúng, đúng vào
to hit someone sock in the eye → đánh trúng vào mắt ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…