EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solarise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solarise
solarise /'souləraiz/ (solarise) /'souləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi quá
nội động từ
hỏng vì phơi quá
← Xem thêm từ solarisation
Xem thêm từ solarium →
Từ vựng liên quan
arise
is
la
lar
ri
rise
s
se
so
sol
sola
solar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…