EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solemnity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solemnity
solemnity /sə'lemniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
nghi thức, nghi lễ
← Xem thêm từ solemnities
Xem thêm từ solemnization →
Từ vựng liên quan
em
it
ni
nit
ole
s
so
sol
sole
solemn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…