ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solemnizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solemnizes


solemnize /'sɔləmnaiz/ (solemnise) /'sɔləmnaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cử hành theo nghi thức; cử hành
  làm cho long trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…