ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solemnly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solemnly


solemnly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trọng thể; chính thức
  long trọng; trang nghiêm
  uy nghi, uy nghiêm
  không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
  quy cách; theo nghi thức
  gây ấn tượng
  phô trương
  khoan thai

Các câu ví dụ:

1. Inside the pagoda solemnly stands a ruby statue of the Amitabha Buddha weighing 4,000 kg.


Xem tất cả câu ví dụ về solemnly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…