solemnly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trọng thể; chính thức
long trọng; trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
quy cách; theo nghi thức
gây ấn tượng
phô trương
khoan thai
Các câu ví dụ:
1. Inside the pagoda solemnly stands a ruby statue of the Amitabha Buddha weighing 4,000 kg.
Xem tất cả câu ví dụ về solemnly