ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soles


sole /soul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá bơn
  bàn chân
  đế giày
  nền, bệ, đế

ngoại động từ


  đóng đế (giày)

tính từ


  duy nhất, độc nhất
the sole representative → người đại diện duy nhất
his sole reason is this → cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
  (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…