EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soliloquists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soliloquists
soliloquist /sə'likəkwist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói một mình
← Xem thêm từ soliloquist
Xem thêm từ soliloquize →
Từ vựng liên quan
Ilo
ilo
is
li
lilo
lo
qu
s
so
sol
soli
soliloquist
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…