EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solmizate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solmizate
solmizate /'sɔlmizeit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(âm nhạc) xướng âm
← Xem thêm từ solitudes
Xem thêm từ solmization →
Từ vựng liên quan
at
ate
mi
s
so
sol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…