ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solvability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solvability


solvability /,sɔlvə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể giải quyết được

@solvability
  tính giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…