EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solvency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solvency
solvency /'sɔlvənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng có thể trả được nợ
@solvency
(toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền
← Xem thêm từ solved
Xem thêm từ solvent →
Từ vựng liên quan
en
lv
s
so
sol
solve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…