ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solvency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solvency


solvency /'sɔlvənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng có thể trả được nợ

@solvency
  (toán kinh tế) khả năng thanh toán, sự trả tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…