EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sombrely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sombrely
sombrely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
← Xem thêm từ sombre
Xem thêm từ sombreness →
Từ vựng liên quan
br
el
mb
om
ombre
re
rely
s
so
sombre
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…