ex. Game, Music, Video, Photography

Some divers on duty.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ divers. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some divers on duty.

Nghĩa của câu:

divers


Ý nghĩa

@divers /'daivə:z/
* tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau
=in divers places+ ở nhiều nơi khác nhau
@diver /'daivə/
* danh từ
- người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
- người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
- (thông tục) kẻ móc túi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…