EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sonance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sonance
sonance /'sounəns/ (sonancy) /'sounənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) sự kêu, sự có thanh (của âm)
← Xem thêm từ son-in-law
Xem thêm từ sonancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
nance
on
s
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…