ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sonorousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sonorousness


sonorousness /sə'nɔriti/ (sonorousness) /sə'nɔ:rəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính kêu; độ kêu (âm thanh)
  sự kêu (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…