EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sophist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sophist
sophist /'sɔfist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nguỵ biện
giáo sự triết học (cổ Hy lạp)
← Xem thêm từ sophisms
Xem thêm từ sophister →
Từ vựng liên quan
hi
his
hist
is
op
phi
phis
s
so
sop
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…