EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sophomoric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sophomoric
sophomoric /,sɔfə'mɔrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)
← Xem thêm từ sophomores
Xem thêm từ sophora →
Từ vựng liên quan
ho
homo
ic
mo
om
op
or
ri
s
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…