ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sophomoric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sophomoric


sophomoric /,sɔfə'mɔrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…