EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sorel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sorel
sorel /'sɔrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hươu (nai) đực 3 tuổi ((cũng) sorrel)
← Xem thêm từ soreheads
Xem thêm từ sorely →
Từ vựng liên quan
el
or
ore
re
s
so
sore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…