sorely /'sɔ:li/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đau đớn
ác liệt
vô cùng, hết sức, khẩn thiết
help was sorely needed → sự giúp đỡ là hết sức cần thiết
* phó từ
đau đớn
ác liệt
vô cùng, hết sức, khẩn thiết
help was sorely needed → sự giúp đỡ là hết sức cần thiết