ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sorely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sorely


sorely /'sɔ:li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đau đớn
  ác liệt
  vô cùng, hết sức, khẩn thiết
help was sorely needed → sự giúp đỡ là hết sức cần thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…