EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soul-felt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soul-felt
soul-felt /'soulfelt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành
soul felt thanks
→ những lời cảm ơn chân thành
← Xem thêm từ soul-destroying
Xem thêm từ soul-food →
Từ vựng liên quan
el
elt
felt
ou
s
so
sou
soul
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…