ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sound-camera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sound-camera


sound-camera /'saund,kæmərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy quay phim nói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…