EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound-damping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound-damping
sound-damping /'saund,dæmpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kêu
← Xem thêm từ sound-conducting
Xem thêm từ sound effect →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
da
dam
damp
damping
in
mp
ou
pi
pin
ping
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…