ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sound-damping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sound-damping


sound-damping /'saund,dæmpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…