EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound effect
sound effect
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
tiếng động (để gây tác động về không khí của hoàn cảnh)
← Xem thêm từ sound-damping
Xem thêm từ sound effects →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
ou
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…