EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sound effects
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sound effects
sound effects /'saundi'fekts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
← Xem thêm từ sound effect
Xem thêm từ sound-film →
Từ vựng liên quan
ec
ect
eff
effect
effects
ou
s
so
sou
sound
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…