ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sound effects

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sound effects


sound effects /'saundi'fekts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…