EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
souteneur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
souteneur
souteneur /,su:tə'nə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ sống bám vào gái đĩ, kẻ đi đĩ bao
← Xem thêm từ soutane
Xem thêm từ souter →
Từ vựng liên quan
en
ou
out
s
so
sou
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…