EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
souter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
souter
souter /'su:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) thợ đóng giày, thợ chữa giày
← Xem thêm từ souteneur
Xem thêm từ souterrain →
Từ vựng liên quan
er
ou
out
outer
s
so
sou
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…