ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sows


sow /sau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

sowed; sown, sowed
  gieo
to sow land with maize → gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension → gieo mối chia rẽ
sow the wind and reap the whirlwind
  gieo gió gặt bão

danh từ


  lợn cái; lợn nái
  (như) sowbug
  rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
as drunk as a sow
  say bí tỉ, say tuý luý
to get (take) the wrong sow by the ear
  bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Thanh Nam, Director of Quang Nam Livestock Sub-Department, said that the province used to have 69,000 pigs, but since mid-May until now, African swine fever has killed more than 50,000 sows.


Xem tất cả câu ví dụ về sow /sau/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…