ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sown


sown /sau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

sowed; sown, sowed
  gieo
to sow land with maize → gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension → gieo mối chia rẽ
sow the wind and reap the whirlwind
  gieo gió gặt bão

danh từ


  lợn cái; lợn nái
  (như) sowbug
  rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh
as drunk as a sow
  say bí tỉ, say tuý luý
to get (take) the wrong sow by the ear
  bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…