EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
space flight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
space flight
space flight /'speis'flait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bay vào vũ trụ
cuộc bay vào vũ trụ
← Xem thêm từ space fiction
Xem thêm từ space flying →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
flight
li
light
pa
pace
s
sp
spa
space
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…