EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spader
spader /'speidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đào mai, người đào thuổng
máy đào đất
← Xem thêm từ spadefuls
Xem thêm từ spades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
pa
pad
s
sp
spa
spade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…