ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spader

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spader


spader /'speidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đào mai, người đào thuổng
  máy đào đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…